Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Speech

Mục lục

n

かはく [科白]
ことば [言葉]
ぜっとう [舌頭]
べんぜつ [弁舌]
せりふ [科白]
べんこう [弁口]
げんじ [言辞]
はつげん [発言]
せりふ [台詞]
はなし [話し]
はつご [発語]
ぜったん [舌端]
スピーチ
こうじょう [口上]
べん [辯]
えんぜつ [演説]
ことばづかい [言葉遣い]

n,n-suf

べん [弁]

io,n

はなし [話]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top