- Từ điển Anh - Nhật
Spotlight
n
スポットライト
てんこう [点光]
Xem thêm các từ khác
-
Spots
Mục lục 1 n 1.1 ぶち [斑] 1.2 まだら [斑] 2 adv,n 2.1 ぼつぼつ 2.2 ぽつぽつ n ぶち [斑] まだら [斑] adv,n ぼつぼつ ぽつぽつ -
Spotted
adj-no,n ふいり [斑入り] -
Spotted pattern
n まめしぼり [豆絞り] -
Spotty economic boom
n はこうけいき [跛行景気] -
Spouse
n こうはい [伉配] はいぐうしゃ [配偶者] -
Spouses
Mục lục 1 n 1.1 みょうと [夫婦] 1.2 ふうふ [夫婦] 1.3 めおと [夫婦] n みょうと [夫婦] ふうふ [夫婦] めおと [夫婦] -
Spout
Mục lục 1 n 1.1 おちぐち [落ち口] 1.2 つぎぐち [注ぎ口] 1.3 つぎくち [注ぎ口] n おちぐち [落ち口] つぎぐち [注ぎ口]... -
Spout of a teapot
n きゅうすのくち [急須の口] -
Spouting
n,vs ふんしゅつ [噴出] -
Spouting of a whale
n しおふき [潮吹き] -
Sprain
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すじちかい [筋違い] 1.2 すじちがい [筋違い] 2 n,vs 2.1 ねんざ [捻挫] adj-na,n すじちかい [筋違い]... -
Sprawl
n スプロールげんしょう [スプロール現象] スプロール -
Spray
Mục lục 1 n,uk 1.1 しぶき [飛沫] 1.2 ひまつ [飛沫] 2 n 2.1 きりふき [霧吹き] 2.2 ふんしゃ [噴射] 2.3 こえだ [小枝] 2.4... -
Spray gun
n スプレーガン -
Spray of sea water
n しおけむり [潮煙] -
Spray of snow (smoke-like)
n ゆきけむり [雪煙] -
Sprayer
n ふんむき [噴霧器] -
Spraying
Mục lục 1 n,vs 1.1 さっぷ [撒布] 1.2 さんぷ [撒布] 2 n 2.1 ふきつけ [吹き付け] n,vs さっぷ [撒布] さんぷ [撒布] n ふきつけ... -
Spread
Mục lục 1 n,vs 1.1 でんぱ [伝播] 1.2 ふきゅう [普及] 1.3 はきゅう [波及] 1.4 でんぱん [伝搬] 2 n 2.1 ひろがり [広がり]... -
Spread (in prices)
n ねざや [値鞘]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.