Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Superficial

Mục lục

adj-na

かいなで [掻い撫で]
ひょうそうせい [表層性]
ひょうざい [表在]

adj-na,n

なまはんか [生半可]
うわすべり [上滑り]
けいはく [軽薄]

n

うわすべり [上滑べり]
なまのみこみ [生飲み込み]

adj-na,adj-no,n

ひそう [皮相]

adj

あさい [浅い]

Xem thêm các từ khác

  • Superficial idea

    n せんけん [淺見] せんけん [浅見]
  • Superficial knowledge

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いっちはんかい [一知半解] 1.2 はんかつう [半可通] 1.3 せんがく [浅学] 2 n 2.1 しょうち [小知]...
  • Superficial view

    n はなもとじあん [鼻元思案]
  • Superficiality

    adj-na,n せんがく [浅学] せんぱく [浅薄]
  • Superficially polite but rude in intent

    adj-na,n いんぎんぶれい [慇懃無礼]
  • Superficies

    n ちじょうけん [地上権]
  • Superfine

    n ごくぼそ [極細]
  • Superfluity

    Mục lục 1 n 1.1 じょうぶつ [冗物] 2 adj-na,adv,n 2.1 よけい [余計] n じょうぶつ [冗物] adj-na,adv,n よけい [余計]
  • Superfluous

    n,col じょういん [冗員]
  • Superheated vapor

    n かねつじょうき [過熱蒸気]
  • Superheater

    n かねつき [過熱器]
  • Superheating

    n,vs かねつ [過熱]
  • Superheterodyne receiver

    n スーパーじゅしんき [スーパー受信機]
  • Superhighway

    n スーパーハイウェー
  • Superhuman

    Mục lục 1 adj-no 1.1 にんげんいじょう [人間以上] 2 adj-na 2.1 ちょうじんてき [超人的] 3 n 3.1 にんげんばなれ [人間離れ]...
  • Superhuman (Herculean) strength

    n こんごうりき [金剛力]
  • Superhuman strength

    n かいりき [怪力]
  • Superimpose

    n スーパーインポーズ
  • Superintendence

    Mục lục 1 n 1.1 かんり [幹理] 1.2 かんり [監理] 1.3 さいりょう [宰領] 1.4 そうらん [総覧] 2 n,vs 2.1 かんとく [監督] n...
  • Superintendent

    Mục lục 1 n 1.1 かんとくしゃ [監督者] 1.2 かんりしゃ [管理者] 1.3 かんちょう [館長] n かんとくしゃ [監督者] かんりしゃ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top