Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Supervision

Mục lục

n

とりしまり [取締り]
とうかん [統監]
とりしまり [取り締まり]
とりしまり [取り締り]
さいりょう [宰領]
とりしまり [取締]
しめくくり [締め括り]
かんり [幹理]
とりしまり [取締まり]
しゅかん [主管]
かんり [監理]

n,vs

かんしゅう [監修]
かんとく [監督]
とうかつ [統轄]
しゅさい [主宰]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top