Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Synchronization

n

どうきしき [同期式]

Xem thêm các từ khác

  • Synchronize

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 シンクロ 2 n 2.1 シンクロナイズ n,abbr シンクロ n シンクロナイズ
  • Synchronized

    n シンクロナイズド
  • Synchronized swimming

    n シンクロナイズドスイミング
  • Synchronous

    Mục lục 1 n-adv 1.1 どうき [同期] 2 n 2.1 シンクロナス 3 adj-no,n 3.1 どうじ [同時] n-adv どうき [同期] n シンクロナス adj-no,n...
  • Synchronous communication

    n どうきつうしん [同期通信]
  • Synchronous idle (SYN)

    n どうきしんごう [同期信号]
  • Synchronous supply

    n シンクロのうにゅう [シンクロ納入]
  • Synchrotron

    n シンクロトロン
  • Synchrotron radiation

    n シンクロトロンほうしゃ [シンクロトロン放射]
  • Syncopation

    n せつぶんほう [切分法] シンコペーション
  • Syncretism

    n しゅうごう [習合] シンクレティズム
  • Syndicalism

    n サンディカリズム サンジカルスム
  • Syndicalist

    n サンジカルスト
  • Syndicate

    n シンジケート きぎょうれんごう [企業連合]
  • Syndicate loan

    n シンジケートローン
  • Syndrome

    n シンドローム しょうこうぐん [症候群]
  • Synergism

    n そうじょうさよう [相乗作用] そうじょう [相乗]
  • Synergy

    n そうじょうこうか [相乗効果] シナジー
  • Synodic period

    n かいごうしゅうき [会合周期]
  • Synonym

    Mục lục 1 n 1.1 どういご [同意語] 1.2 るいご [類語] 1.3 どうぎご [同義語] 1.4 るいぎご [類義語] n どういご [同意語]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top