Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tap

Mục lục

n

すいどうせん [水道栓]
じゃぐち [蛇口]
コック
タップ
のみくち [飲み口]
きゅうすいせん [給水栓]
のみぐち [飲み口]

adj-na,adv,n

とんとん

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top