- Từ điển Anh - Nhật
Term
Mục lục |
n
きげん [期限]
ターム
けんめい [件名]
きかん [期間]
めいじ [名辞]
ようご [用語]
ねんげん [年限]
n,n-suf
ねんど [年度]
Xem thêm các từ khác
-
Term (school)
n がっき [学期] -
Term in which an appeal may be filed
n こうそきかん [控訴期間] -
Term insurance
n ていきほけん [定期保険] -
Term of address for a friend
n じんけい [仁兄] -
Term of address for a teacher
n ふうし [夫子] -
Term of degradation for a woman
n げすおんな [下種女] -
Term of guarantee
n ほしょうきかん [保証期間] -
Term of office
n にんき [任期] -
Term of respect
n けいご [敬語] -
Term of service
Mục lục 1 n 1.1 ねんき [年季] 1.2 ねんき [年期] 1.3 きんむねんげん [勤務年限] n ねんき [年季] ねんき [年期] きんむねんげん... -
Term of validity
n ゆうこうきげん [有効期間] ゆうこうきかん [有効期間] -
Term rewriting
n こうかきかえ [項書換え] -
Term used in closing a formal letter
int,n はいぐ [拝具] -
Term which stresses existence
adj-na,n おおあり [大有り] -
Terminal
Mục lục 1 adj-na 1.1 まっきてき [末期的] 2 n 2.1 しゅうたん [終端] 2.2 ターミナル adj-na まっきてき [末期的] n しゅうたん... -
Terminal (electricity)
n たんし [端子] -
Terminal (radio ~)
n たんきょく [端局] -
Terminal building (airport ~)
n ターミナルビル -
Terminal care
n ターミナルケア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.