Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Theory

Mục lục

n

げんり [原理]
りろん [理論]
りくつ [理窟]
セオリー
ろん [論]
がくせつ [学説]
りくつ [理屈]
げんろん [原論]

n,n-suf

せつ [説]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top