- Từ điển Anh - Nhật
Time
Mục lục |
n
ちょうし [調子]
ひあい [日間]
こく [刻]
タイム
こくげん [刻限]
つきひ [月日]
せいそう [星霜]
よゆう [余裕]
じつげつ [日月]
こういん [光陰]
じじつ [時日]
ちょう [調]
せつ [節]
てま [手間]
にちげつ [日月]
れきじつ [暦日]
ま [間]
れきねん [暦年]
れきねん [歴年]
n-adv,n
ひととき [一時]
じかん [時間]
ひととき [ひと時]
とき [時]
n-adv,n-t
じき [時期]
じぶん [時分]
じこく [時刻]
n-adv,n,n-suf,uk
けい [頃]
ころ [頃]
ごろ [頃]
n,n-suf
き [期]
n-t
さいげつ [歳月]
としつき [歳月]
Xem thêm các từ khác
-
Time-card
n タイムカード -
Time-honoured
adj-no,adv,n こらい [古来] -
Time-lapse photography
n こまおとし [齣落] -
Time-sheet
n タイムシート -
Time-shift
n タイムシフト -
Time-stamp
n タイムスタンプ -
Time-table
n じかんひょう [時間表] -
Time (for a program)
n ほうそうじかん [放送時間] -
Time (musical ~)
n はくし [拍子] ひょうし [拍子] -
Time (to spare)
n ゆとり -
Time and effort
n てまひま [手間隙] てまひま [手間暇] -
Time and tide wait for no man
exp こういんやのごとし [光陰矢のごとし] -
Time and time again
n なんかいも [何回も] -
Time appointed for meeting (assembling)
n しゅうごうじかん [集合時間] -
Time at leisure
n じゆうじかん [自由時間] -
Time axis
n じかんじく [時間軸] -
Time bomb
n じげんばくだん [時限爆弾] -
Time charge for a geisha
n ぎょくだい [玉代] -
Time clock
n タイムレコーダー -
Time difference
n じさ [時差]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.