- Từ điển Anh - Nhật
Toll
Mục lục |
n
トール
つうこうぜい [通行税]
ゆうりょう [有料]
ほうしゅう [報酬]
Xem thêm các từ khác
-
Toll-free number
n フリーダイヤル フリーダイアル -
Toll booth
n りょうきんじょ [料金所] りょうきんしょ [料金所] -
Toll call
n しがいつうわ [市外通話] -
Toll car park
n ゆうりょうちゅうしゃじょう [有料駐車場] -
Toll of a bell
n かねのね [鐘の音] -
Toll parking lot
n ゆうりょうちゅうしゃじょう [有料駐車場] -
Toll road
n ゆうりょうどうろ [有料道路] -
Tollgate
Mục lục 1 n 1.1 りょうきんしょ [料金所] 1.2 トールゲート 1.3 りょうきんじょ [料金所] n りょうきんしょ [料金所]... -
Tolstoy (Russian author)
n トルストイ -
Toluene
n トルエン -
Tom-tom
n トムトム -
Tom (pn)
n トム -
Tomahawk
n トマホーク -
Tomato
n あかなす [赤茄子] トマト -
Tomato ketchup
n トマトケチャップ -
Tomato puree
n トマトピューレ -
Tomb
n はか [墓] ふんぼ [墳墓] -
Tombola
n ふくびき [福引] ふくびき [福引き] -
Tomboy
Mục lục 1 n 1.1 はねかえり [跳ね返り] 1.2 はねあがりもの [跳ね上がり者] 2 adj-na,n 2.1 きゃん [侠] n はねかえり [跳ね返り]... -
Tomboy (from nl: ontembaar)
adj-na,n おてんば [御転婆] おてんば [お転婆]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.