- Từ điển Anh - Nhật
Tone
Mục lục |
n
はっしんおん [発信音]
おんちょう [音調]
ちょうし [調子]
ふくみ [含み]
くちょう [口調]
いき [息]
ちょう [調]
ごき [語気]
トーン
たね [種]
n-suf
ぶし [節]
n,vs
ちょうしょく [調色]
Xem thêm các từ khác
-
Tone-deaf
adj-na,n おんち [音痴] -
Tone (in Chinese phonetics)
n せいちょう [声調] -
Tone (of voice)
n せいちょう [声調] ごちょう [語調] -
Tone color
Mục lục 1 n 1.1 ねいろ [音色] 1.2 おんしょく [音色] 1.3 おんいろ [音色] n ねいろ [音色] おんしょく [音色] おんいろ... -
Tone down
n トーンダウン -
Tone of an image
n がちょう [画調] -
Tone of voice
Mục lục 1 n 1.1 こわね [声音] 1.2 せいおん [声音] 1.3 こわいろ [声色] n こわね [声音] せいおん [声音] こわいろ [声色] -
Tone or force of an argument
n ろんぽう [論鋒] -
Tone poem
n おんし [音詩] -
Tone quality
Mục lục 1 n 1.1 ねいろ [音色] 1.2 おんいろ [音色] 1.3 おんしょく [音色] 1.4 おんしつ [音質] n ねいろ [音色] おんいろ... -
Toner
n トナー -
Tongs
Mục lục 1 n 1.1 トング 1.2 ひばし [火箸] 1.3 かなばさみ [金鋏] n トング ひばし [火箸] かなばさみ [金鋏] -
Tongue
Mục lục 1 n 1.1 くぜつ [口舌] 1.2 タン 1.3 した [舌] 1.4 こうぜつ [口舌] 2 col 2.1 ベロ n くぜつ [口舌] タン した [舌]... -
Tongue (sharp ~)
n ぜっぽう [舌鋒] -
Tongue twister
n はやくちことば [早口言葉] -
Tonic
Mục lục 1 n 1.1 しゅおん [主音] 1.2 きづけ [気付け] 1.3 せいりょうざい [清涼剤] 1.4 きつけ [気付け] 1.5 トニック n... -
Tonic (hair ~)
n いくもうざい [育毛剤] -
Tonic drink
n じきょういんりょう [滋強飲料] -
Tonic water
n トニックウォーター -
Tonight
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 こよい [今宵] 1.2 とうや [当夜] 1.3 こんゆう [今夕] 1.4 こんや [今夜] 1.5 こんばん [今晩] 1.6 こんせき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.