Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trade

Mục lục

n

つうしょう [通商]
トレード
ごし [互市]
しょうぎょう [商業]
しょうほう [商法]
あきない [商い]
かぎょう [稼業]
こうえき [交易]
ばいばい [売買]

exp

そのみち [その道]

n,vs

しょうばい [商売]
えいぎょう [営業]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top