- Từ điển Anh - Nhật
Training
n
きょうせい [匡正]
たんせい [鍛成]
しゅうれん [修錬]
いくせい [育成]
てならし [手慣らし]
しゅうれん [修煉]
しつけ [躾]
いくせい [育生]
きょうしゅう [教習]
くんとう [薫陶]
しこみ [仕込み]
てならし [手馴らし]
こうしゅう [講習]
れんせい [練成]
けいこ [稽古]
とうや [陶冶]
しこみ [仕込]
トレーニング
しゅうれん [修練]
せいれん [精練]
れんせい [錬成]
したならし [下馴し]
n,vs
じっしゅう [実習]
しゅぎょう [修行]
しゅうぎょう [修業]
かんよう [涵養]
けんしゅう [研修]
たんれん [鍛練]
しゅうれん [習練]
しゅうぎょう [修行]
くんれん [訓練]
れんま [練磨]
れんま [錬磨]
しゅぎょう [修業]
ちょうれん [調練]
たんれん [鍛錬]
ようせい [養成]
iK,n,vs
くんれん [訓連]
adj-no,n,vs
きょういく [教育]
Xem thêm các từ khác
-
Training (animals)
n,vs ちょうきょう [調教] -
Training (mental ~)
n しゅうよう [修養] -
Training camp
Mục lục 1 n,vs 1.1 がっしゅく [合宿] 2 n 2.1 きょうかがっしゅく [強化合宿] 2.2 トレーニングキャンプ n,vs がっしゅく... -
Training center
n こうしゅうかいじょう [講習会場] -
Training clothes
n けいこぎ [稽古着] -
Training institute
n けんしゅうじょ [研修所] きょうしゅうじょ [教習所] -
Training of new employees
n しんにゅうしゃいんきょういく [新入社員教育] -
Training pants
n,abbr トレーパン トレパン -
Training partner
n けいこだい [稽古台] -
Training plane
n れんしゅうき [練習機] -
Training room (hall)
n けいこば [稽古場] -
Training school
n くんれんじょ [訓練所] くんれんしょ [訓練所] -
Training school or institute
n れんしゅうじょ [練習所] -
Training section
n けんしゅうか [研修課] -
Training shoes
n トレーニングシューズ -
Training wear
n トレーニングウエア -
Training wheels
n ほじょりん [補助輪] -
Training wizard
n トレーニングウィザード -
Trainman
n じょうむいん [乗務員] -
Trains going away from the capital
n くだりれっしゃ [下り列車]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.