Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Transfer

Mục lục

n,vs

じょうよ [譲与]
いてん [移転]
いじょう [移譲]
てんそう [転送]
てんきん [転勤]
いじょう [委譲]

n

トランスファー
トランスファ
いそう [移送]
たんしんふにん [単身赴任]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top