Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trial

Mục lục

n

こうはん [公判]
こころみ [試み]
しよう [試用]
しれん [試練]
しれん [試錬]
しれん [試煉]
トライアル
しんり [審理]
くなん [苦難]
かいてい [開廷]
ためし [試し]

n,vs

しんばん [審判]
さいばん [裁判]
しんもん [審問]
しんぱん [審判]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top