Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Truth

Mục lục

adj-na,n

ほんき [本気]
しんじつ [信実]
しん [真]
ほんま [本真]
ほんと [本当]
ほんとう [本当]

n

じつ [実]
ありさま [有様]
しんじつせい [真実性]
しんそう [真相]
ありよう [有様]
ありさま [有り様]
しんり [真理]
じったい [実態]
どうり [道理]
ありよう [有り様]

n-adv,n

じじつ [事実]

adj-na,adv,n

さな [真実]
さね [真実]
しんじつ [真実]

adv,n

まこと [誠]
しん [信]
まこと [実]
まこと [信]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top