Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Understanding

Mục lục

n

ものわかりのいい [物判りの良い]
わかり [分かり]
わかり [解り]
りょうかい [領解]
のみこみ [飲込み]
わかり [判り]
りょうかい [諒解]
えとく [会得]
ものわかり [物分かり]
ごせい [悟性]
ものわかりのよい [物分かりの良い]
ものわかりのいい [物分かりの良い]
ものわかりのよい [物解りの良い]
さとり [覚り]
のみこみ [飲み込み]
りょうかい [領会]
ものわかりのいい [物解りの良い]
さとり [悟り]
ものわかりのよい [物判りの良い]
ものわかり [物分り]

vs

りょうと [諒と]
りょうと [了と]

n,vs

りょうかい [了解]
はあく [把握]
がってん [合点]
とくしん [得心]
なっとく [納得]
りょうち [了知]
きち [窺知]
りょうしょう [領承]
え [会]
がてん [合点]
りょう [了]
りかい [理解]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top