- Từ điển Anh - Nhật
Unqualified
Mục lục |
adj-na,n
むしかく [無資格]
adj-no,n
もぐり [潜り]
suf
ずくめ
Xem thêm các từ khác
-
Unqualified or unlicensed person
n むしかくしゃ [無資格者] -
Unranked priest
n ぼんそう [凡僧] -
Unranked sumo wrestlers
n まえずもう [前相撲] -
Unravelled hair
n みだれがみ [乱れ髪] -
Unrealistic
Mục lục 1 n 1.1 せじにうとい [世事に疎い] 2 adj-na 2.1 ひげんじつてき [非現実的] n せじにうとい [世事に疎い] adj-na... -
Unreality
n,vs げんじつばなれ [現実離れ] -
Unrealized marriage (prospects)
n ふえん [不縁] -
Unreasonable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むどう [無道] 1.2 めちゃめちゃ [滅茶滅茶] 1.3 めちゃめちゃ [目茶目茶] 1.4 よこさま [横様] 1.5... -
Unreasonable actions
n ぼうきょ [妄挙] -
Unreasonable talk
n へきげん [僻言] -
Unreasonableness
Mục lục 1 n 1.1 ふどうり [不道理] 2 adj-na,n 2.1 しっとう [失当] 2.2 ふおんとう [不穏当] 2.3 ふとう [不当] n ふどうり... -
Unreasonably
uk むやみに [無暗に] むやみに [無闇に] -
Unrecognized
adj-na むにんしき [無認識] -
Unredeemed (pawned) watch
n しちながれのとけい [質流れの時計] -
Unredeemed pawned item
n しちながれ [質流れ] -
Unrefined
Mục lục 1 adj 1.1 ぎごちない 1.2 どろくさい [泥臭い] 2 adj-na,n 2.1 ぶこつ [無骨] 2.2 ぶざつ [蕪雑] adj ぎごちない どろくさい... -
Unrefined penmanship
n ぞくひつ [俗筆] -
Unrefined sake
Mục lục 1 n 1.1 にごりざけ [濁り酒] 1.2 どぶろく [濁酒] 1.3 だくしゅ [濁酒] n にごりざけ [濁り酒] どぶろく [濁酒]... -
Unrefined sugar
n げんとう [原糖] -
Unrefinedness
adj-na,n やぼ [野暮]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.