- Từ điển Anh - Nhật
Variety
Mục lục |
n,vs
へんか [変化]
へんけい [変形]
io,n
かわりだね [変り種]
n
たようせい [多様性]
せんせん [千千]
ヴァラエティ
へんしゅ [変種]
たね [種]
ヴァリエティ
ちぢ [千千]
せんぱん [千般]
べっしゅ [別種]
しゅるい [種類]
バラエティー
かわりだね [変わり種]
adj-na,adj-no,adv,n
くさぐさ [種種]
しゅじゅ [種々]
しゅじゅ [種種]
くさぐさ [種々]
n,n-suf
しゅ [種]
adj-na,n
たよう [多様]
Xem thêm các từ khác
-
Variety (a ~)
n へんけい [変型] -
Variety of Japanese potato
n やまといも [大和芋] -
Variety of algae
n まりも [毬藻] -
Variety of ancient Chinese stringed instrument
n ていきん [提琴] -
Variety of apple
n こっこう [国光] -
Variety of beltless arm throw (sumo ~)
n すくいなげ [掬い投げ] -
Variety of boxed lunch
n まくのうち [幕の内] -
Variety of cherry tree with drooping branches
n しだれざくら [枝垂桜] しだれざくら [枝垂れ桜] -
Variety of daikon
n ねりまだいこん [練馬大根] -
Variety of deep-fried vegetables
n ごしきあげ [五色揚げ] -
Variety of dragonfly
n しおからとんぼ [塩辛蜻蛉] -
Variety of green bean
n りょくとう [緑豆] -
Variety of heron
n あおさぎ [青鷺] -
Variety of high-quality, Edo-period paper
n のべがみ [延べ紙] -
Variety of incense
n こうぐ [香具] -
Variety of kabuki, based on historical events
n かつれき [活歴] -
Variety of lacquered clogs
n あさぐつ [浅沓] -
Variety of mountain plant belonging to the azalea family
n やまつつじ [山躑躅] -
Variety of mushroom
n しょうろ [松露]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.