Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Acute angle

n

えいかく [鋭角]

Xem thêm các từ khác

  • Acute hepatitis

    n げきしょうかんえん [劇症肝炎]
  • Acute infection

    n きゅうせいかんせんしょう [急性感染症]
  • Acute triangle

    n えいかくさんかくけい [鋭角三角形]
  • Acutely

    adv,uk ひしひし [犇犇]
  • Acuteness

    n,vs せっぱく [切迫]
  • Acyclic

    adj-na ひじゅんかんてき [非循環的]
  • Ad

    n アド
  • Ad-balloon

    n アドバルーン
  • Ad-hocracy

    n アドホクラシー
  • Ad campaign

    n アドキャンペーン
  • Ad hoc

    Mục lục 1 n 1.1 そのばかぎり [其の場限り] 1.2 そのばかぎり [その場限り] 1.3 アドホック n そのばかぎり [其の場限り]...
  • Ad impact

    n アドインパクト
  • Ad lib

    n アドリブ
  • Ad man

    n アドマン
  • Ad valorem duty

    n じゅうかぜい [従価税]
  • Adagio

    n かんじょきょく [緩徐曲] アダージョ
  • Adamancy

    n きんてつ [金鉄]
  • Adamantine

    n こんごう [金剛]
  • Adams-Stokes syndrome

    n アダムスストークスしょうこうぐん [アダムスストークス症候群]
  • Adaptability

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうずうむげ [融通無碍] 1.2 えんてんかつだつ [円転滑脱] 2 n 2.1 へんつう [変通] 2.2 てきおうせい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top