Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bonded warehouse

n

ほぜいそうこ [保税倉庫]

Xem thêm các từ khác

  • Bondholder

    n さいけんしょゆうしゃ [債権所有者] しゃさいけんしゃ [社債権者]
  • Bonding

    n ボンディング
  • Bonds

    Mục lục 1 n 1.1 きずな [絆] 1.2 かせ [枷] 1.3 しっこく [桎梏] 1.4 しょうけん [証券] 1.5 しゃさい [社債] 1.6 えん [縁]...
  • Bonds with warrants

    n ワラントさい [ワラント債]
  • Bondsman

    n ほしょうにん [保証人]
  • Bone

    adj-na,n ほね [骨]
  • Bone ash

    n こっかい [骨灰] こつばい [骨灰]
  • Bone density

    n こつみつど [骨密度]
  • Bone dry

    adj-na,adv,n かさかさ
  • Bone fracture

    n こっせつ [骨折]
  • Bone fragment

    n こっぺん [骨片]
  • Boned

    adj-no,n ほねぬき [骨抜き]
  • Boned rib (esp. of pork)

    n ばらにく [ばら肉] ばらにく [肋肉]
  • Bonehead

    n ボーンヘッド
  • Boneless

    n ほねなし [骨無し]
  • Boneless ham

    n ボンレスハム
  • Boner

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けっさく [傑作] 2 n 2.1 めいとう [迷答] adj-na,n けっさく [傑作] n めいとう [迷答]
  • Bones

    n こっし [骨子]
  • Bones of Buddha or a saint

    n しゃり [舎利]
  • Boneset

    n ふじばかま [藤袴]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top