- Từ điển Anh - Nhật
Private circuit
n
せんようかいせん [専用回線]
Xem thêm các từ khác
-
Private circumstances
n じょうじつ [情実] -
Private collection
n しぞう [私蔵] -
Private company
n じしゃ [自社] -
Private consent
n ないだく [内諾] -
Private consultation
n ないぎ [内議] -
Private contract
n ないやく [内約] -
Private conversation
n ないだん [内談] -
Private detective
n しりつたんてい [私立探偵] -
Private dinner
n ないえん [内宴] -
Private document
n しぶんしょ [私文書] ししょ [私書] -
Private enquiry
n ないてい [内偵] -
Private enterprise
n しきぎょう [私企業] みんぎょう [民業] -
Private equity
n みこうかいかぶしき [未公開株式] -
Private expense
n しひ [私費] -
Private first-class
n いっとうそつ [一等卒] -
Private first class
n じょうとうへい [上等兵] いっとうりくし [一等陸士] -
Private first class (JSDF)
n いっし [一士] -
Private funeral
n みっそう [密葬] -
Private home providing lodging for travelers
n みんしゅく [民宿] -
Private house
Mục lục 1 n 1.1 みんか [民家] 1.2 しか [私家] 1.3 みんこ [民戸] n みんか [民家] しか [私家] みんこ [民戸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.