- Từ điển Anh - Nhật
Brand loyalty
n
ブランドロイヤリティー
Xem thêm các từ khác
-
Brand new
Mục lục 1 n 1.1 ブランニュー 1.2 しんぱん [新版] 1.3 しんちょう [新調] 2 adj 2.1 まあたらしい [真新しい] n ブランニュー... -
Branding iron
Mục lục 1 n 1.1 らくいん [烙印] 1.2 やきいん [焼き印] 1.3 やきがね [焼き金] n らくいん [烙印] やきいん [焼き印] やきがね... -
Brandy
n ブランデー ブランデ -
Brass
Mục lục 1 n 1.1 しんちゅう [真鍮] 1.2 ブラス 1.3 おうどう [黄銅] 1.4 こうどう [黄銅] n しんちゅう [真鍮] ブラス おうどう... -
Brass-band
n ブラスバンド -
Brass (musical) instrument
n きんかん [金管] -
Brass band
n すいそうがくだん [吹奏楽団] -
Brass musical instruments
n きんかんがっき [金管楽器] -
Brasserie
n ブラスリー -
Brassie
n ブラッシー -
Brassiere
n ブラジャー -
Brassy yellow
n こうどうしょく [黄道色] -
Brat
Mục lục 1 n,uk 1.1 がき [餓鬼] 2 n 2.1 わるがき [悪餓鬼] 2.2 こわっぱ [小童] n,uk がき [餓鬼] n わるがき [悪餓鬼] こわっぱ... -
Bratislava
n ブラチスラバ -
Braun
n ブラウン -
Bravado
n からいばり [空威張り] -
Bravado (mere ~)
n からげんき [空元気] -
Brave
Mục lục 1 arch 1.1 たけし [武し] 1.2 たけし [猛し] 2 adj-na,n 2.1 けなげ [健気] 2.2 そうれつ [壮烈] 2.3 ゆうそう [雄壮]... -
Brave enterprise
n ゆうと [雄途] -
Brave fight
n ゆうせん [勇戦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.