Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phương kế

Moyen; expédient
Phương kế sinh nhai
moyen de gagner sa vie
hết phương cùng kế
ne (plus) savoir à quel saint se vouer

Xem thêm các từ khác

  • Phương ngôn

    Dicton Dialecte
  • Phương ngữ

    Dialecte
  • Phương ngữ học

    Dialectologie nhà phương ngữ học dialectologue
  • Phương phi

    Rebondi et beau Mặt phương phi visage rebondi et beau; mine de chanoine
  • Phương pháp

    Méthode; procédé
  • Phương pháp học

    (cũng như phương pháp luận) méthodologie
  • Phương pháp luận

    Xem phương pháp học
  • Phương sai

    (vật lý học) variance
  • Phương sách

    Moyen; ressource Phương sách cuối cùng dernière ressource
  • Phương thuốc

    Recette médicinale Phương thuốc dân gian recette médicinale de bonne femme
  • Phương thức

    Mode; système Phương thức sản xuất mode de production Phương thức sống système de vie
  • Phương tiện

    Moyen Phương tiện vận chuyển moyens de transport
  • Phương trình

    (toán học) équation Phương trình bậc một équation du premier degré lập phương trình mettre en équation; formuler Lập phương trình...
  • Phương trưởng

    (từ cũ, nghĩa cũ) parvenu à l\'âge adulte
  • Phương tây

    Ouest; occident Occident chủ nghĩa phương Tây occidentalisme
  • Phương viên

    (từ cũ, nghĩa cũ) parfait
  • Phương vị

    (thiên văn học) azimut
  • Phương án

    Projet; plan Phương án kinh tế projet économique Phương án chiến lược plan stratégique
  • Phương đông

    Est ; orient Orient
  • Phước

    (địa phương) (variante phonétique de phúc) influence bénéfique des ascendants; bénédiction; bonheur Nhà có phước famille qui hérite de...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top