Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bother” Tìm theo Từ (984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (984 Kết quả)

  • dầu có vị đắng,
  • / 'bɔðə /, Danh từ: Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, Động từ: làm buồn bực, làm phiền, quấy...
  • / ´beiðə /, Danh từ: người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
  • / ti'ʌðə /, (thông tục) (như) .the .other:,
  • / m^ðər /, Danh từ: mẹ, mẹ đẻ, máy ấp trứng, nguồn gốc, nguyên nhân, mother's help, người đàn bà giúp việc trong nhà, con sen, u già, Ngoại động từ:...
  • / ´pɔðə /, Danh từ: Đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn,...
"
  • / ´bɔtʃə /, danh từ, người làm hỏng việc, Từ đồng nghĩa: noun, bungler , dub , foozler
  • / 'brʌðə /, Danh từ: anh; em trai, bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, ( số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, tu sĩ, Từ đồng...
  • tinh thể chủ,
  • / ˈʌðər /, Tính từ: khác, kia, Danh từ & đại từ: người khác, vật khác, cái khác, Phó từ: khác, cách khác,
  • Thành Ngữ:, what a bother !, chà, phiền quá
  • / ´fɔstə¸mʌðə /, danh từ, mẹ nuôi, vú nuôi,
  • / 'hɑ:f,brʌđə /, Danh từ: anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha,
  • / ´milk¸brʌðə /, danh từ, anh (em) do cùng một bà vú nuôi,
  • nước cái,
  • bản đồ cơ bản,
  • kim loại nền (của hợp kim), kim loại mẹ,
  • dầu thô nguyên khai,
  • chất đầu, chất gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top