Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fog” Tìm theo Từ (2.946) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.946 Kết quả)

  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
"
  • / fɔg /, Danh từ: cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), Ngoại động từ: Để cho cỏ mọc lại (ở một mảnh đất), cho (súc vật)...
  • sương mù quyện axit,
  • màng mờ nhị sắc, màng mờ hai màu,
  • Danh từ: sự báo hiệu biển có sương mù,
  • Tính từ: không đi được vì sương mù dày đặc (thuyền bè),
  • đèn sương mù phía sau, đèn sương mù phía trước, đèn chống sương mù, đèn pha xuyên sương mù, đèn báo sương mù,
  • đèn pha xuyên sương mù,
  • còi báo sương mù,
  • dòng phun tạo sương mù,
  • mù kim loại, sương kim loại,
  • Danh từ: sương mù dọc theo bờ biển (do sự chênh lệch giữa nhiệt độ của đất liền và biển gây ra),
  • sự vẩn đục nước muối, sương mù nước muối, vẩn đục nước muối,
  • / ´fоg¸bæηk /, danh từ, cụm sương mù dày đặc trên biển,
  • Danh từ: vành đai sương mù,
  • mũi phun sương mù,
  • vùng phun sương mù, vùng sương mù,
  • buồng sương mù,
  • mù nhiên liệu,
  • sương mù đông lạnh, sương muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top