Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jinnee” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • / dʒi´ni: /, Danh từ, số nhiều .jinn: (thần thoại,thần học) thần,
  • ống dẫn cánh bên trong,
  • ống cánh bên trong,
  • ống cánh bên trong,
  • ống dẫn cánh bên trong,
  • / ´pinə /, danh từ, mũ có dải (bịt tai...)
  • / ´dʒitni /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): Đồng năm xu, xe buýt hạng rẻ tiền, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): rẻ tiền, hạng tồi,...
  • / ´dʒenit /, Danh từ: ngựa tây ban nha,
  • / winər /, Danh từ: người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...), (thông tục) vật (ý kiến...) thành công, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´linit /, Danh từ: (động vật học) chim hồng tước,
  • / 'sinə /, Danh từ: người có tội, người phạm tội, Từ đồng nghĩa: noun, as i am a sinner, thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề),...
  • / ´tinə /, Danh từ: công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp,
  • Danh từ: ( Ê cốt) mình yêu quý, em yêu quý ( (cũng) hinny)),
  • tật gối lệch vào trong,
  • / ´dʒiηgl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...), sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý), câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều...
  • như sennit,
  • / tind /, Tính từ: tráng thiếc, Đóng hộp, Cơ - Điện tử: (adj) bằng thiếc, mạ thiếc, tráng thiếc, đóng hộp, Hóa học &...
  • / 'dinə /, Danh từ: bữa cơm (trưa, chiều), tiệc, tiệc chiêu đãi, Kinh tế: bữa ăn, Từ đồng nghĩa: noun, to be at dinner,...
  • như fin-back,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top