Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nearby” Tìm theo Từ (280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (280 Kết quả)

  • / ´niə¸bai /, Tính từ: gần, không xa, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, take her to a nearby...
  • / ´niəli /, Phó từ: gần, sắp, suýt, mật thiết, sát, Toán & tin: gần như, Kỹ thuật chung: gần như, Từ...
  • / 'jiə:li /, Tính từ & phó từ: hằng năm, thường niên, kéo dài một năm, suốt một năm, Xây dựng: cả năm, hàng năm, Từ...
  • / ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly , to a great extent , very , very much , affectionately , devotedly , fondly , tenderly ,...
  • / ´pə:li /, Tính từ .so sánh: giống như hạt ngọc trai, có đính ngọc trai, Kỹ thuật chung: có hạt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ni:tli /, Phó từ: gọn gàng, ngăn nắp,
  • / ´ha:ti /, Tính từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn), Ăn uống...
  • không phổ biến hoặc không thời trang hoặc liên quan đến người đần độn nào đó,
  • / ´da:bi /, Danh từ: cuộc đua ngựa ba tuổi (tổ chức ở Êp-xơn gần luân-đôn vào ngày thứ tư đầu tiên tháng 6 hằng năm do Đa-bi đặt ra năm 1780) ( (cũng) derby day), Danh...
  • / ´da:bi /, Xây dựng: thước thợ trát,
  • / ´ə:li /, Tính từ: sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, Phó từ: sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, Cấu trúc từ: early...
  • / ´nə:vi /, Tính từ: (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ), (từ lóng) táo gan; trơ tráo, (từ lóng) khó chịu, làm bực mình, (thơ ca)...
  • Tính từ: có cỏ, đầy cỏ, (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy,
  • / ´diəri /, danh từ, người thân yêu, người yêu quý (dùng để gọi ai),
  • / ˈwɪəri /, Tính từ: rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), ( + of) không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì, gây ra...
  • miền gần tròn,
  • electron gần như tự do,
  • trả góp theo năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top