Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shellack” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ˈʃɛlˌbæk /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm, người đi bằng tàu biển qua xích đạo,
  • / ʃə´læk /, Danh từ: sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni), Ngoại động từ shellacked: quét sen-lắc, đánh...
  • gáy sách,
  • Danh từ: Số nhiều của .sheldrake: giống cái của sheldrake,
  • / ´ʃu:¸blæk /, Danh từ: người đánh giày, em bé đánh giày,
  • đánh vécni, phủ senlăc,
"
  • vécni sơn mài,
  • chất dẻo sen-lac,
  • trát vữa sen-lac,
  • được tôi mặt ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top