Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unmatch” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / ʌn´lætʃ /, Ngoại động từ: mở khoá, rút chốt, mở chốt (cửa), đẩy then (cửa), Hình Thái Từ: Xây dựng: then [đẩy...
  • / ʌn´hitʃ /, Ngoại động từ: tháo ở móc ra, tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe,
  • / ri:´mætʃ /, Ngoại động từ: Đấu lần thứ hai giữa hai đội, Danh từ: trận đấu lần thứ hai giữa hai đội,
  • / ¸aut´mætʃ /, Ngoại động từ: giỏi hơn hẳn, áp đảo hẳn, Từ đồng nghĩa: verb, best , better , exceed , excel , outdo , outrun , outshine , outstrip , pass...
  • / ʌn´mætʃt /, Tính từ: không thể sánh kịp, không có gì bằng, vô song, vô địch, lẻ đôi, lẻ bộ, không trọn bộ, tản mát, không ai địch nổi, không ai ngang tài, ngang sức,...
  • / 'snætʃ /, Danh từ, số nhiều snatches: sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy, ( số nhiều) phần ngắn, thời gian ngắn, một lúc, một lát; đoạn trích ngắn (bài...
  • / mætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), Danh từ: cuộc thi đấu, Địch thủ, đối thủ; người...
  • ổ cắm gỡ ra được,
  • Danh từ: Đội cảnh sát để xông vào đám biểu tình bắt lấy những người cầm đầu,
  • bắt tác động nhanh (phương pháp tạo xung),
  • ròng rọc có móc mở,
  • Danh từ: trận đấu quyền anh,
  • Danh từ: cuộc đấu cay cú,
  • như return game,
  • ván cừ, ván cừ,
  • ván có soi rãnh,
  • sàn gỗ ghép,
  • / 'wɔ:kiɳ-mætʃ /, Danh từ: (thể thao) cuộc thi đi bộ,
  • sự san bằng màu sắc,
  • như away game,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top