Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vibratinal” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • / vai´breiʃənəl /, Tính từ: rung động, lúc lắc, chấn động, Toán & tin: có chấn động, có dao động, có rung động, Kỹ...
  • / vai´breitiη /, Kỹ thuật chung: chấn động, dao động, sự chấn động, sự đầm rung, sự dao động, rung, sự rung, sự rung động, vibrating resistance, độ bền chấn động, vibrating...
  • phổ dao động,
  • entropy dao động,
  • cấu trúc dao động,
  • biên độ dao động,
  • năng lượng dao động, zero-point (vibrational) energy, năng lượng (dao động) điểm không
  • tần số dao động,
  • nhiệt độ dao động (của chuyển động phân tử),
  • ống cán rung, máy dầm rung,
  • sàng rung,
  • búa rung,
  • tải trọng rung,
  • đầm rung, đầm rung,
  • sàn rung, máy sàng rung, sàng lắc, sàng rung, sàng rung, circular-vibrating screen, sàng lắc vòng, eccentric-type vibrating screen, sàng rung kiểu lệch tâm, spring supporting vibrating screen, sàng rung trên lò xo
  • Đầm rung,
  • dây đàn, dây rung,
  • máng rung,
  • băng truyền rung, băng chuyền rung, máy vận chuyển kiểu rung, băng tải rung,
  • đế rung, đế rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top