Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Final curtain” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 333 Kết quả

  • Track95
    25/06/16 03:35:18 2 bình luận
    "Silk curtains drape over the pillars illuminating the colours of the sun, as massive chandeliers Chi tiết
  • serendipityislost
    18/05/20 08:28:55 1 bình luận
    The thick curtains extended to the floor. SVC 14. The hotel was situated on a busy street. SVA 15. Chi tiết
  • Shiro
    15/12/15 02:27:19 4 bình luận
    Thank God for cur-tains. second from the back on the window side is a pretty good position to be in. Chi tiết
  • Phạm Duy Thành
    08/07/19 10:24:33 1 bình luận
    => .........................................................................(UNCERTAIN) Chi tiết
  • Le Van Duong
    04/07/16 10:03:55 2 bình luận
    Hypothecation means that the products of certain taxes are devoted to specific types of expenditures. Chi tiết
  • Rainbow
    01/08/15 08:29:21 2 bình luận
    Câu "Chắc chắn mỗi người chúng ta đều có một người bạn " dịch sang tiếng Anh có phải là "Certainly, Chi tiết
  • Luzi Nguyệt
    27/02/16 03:48:27 1 bình luận
    . - As you stand in front of it, you keep glancing back at the room behind you, uncertain. Chi tiết
  • Thuy Van
    24/07/20 02:48:09 4 bình luận
    Are you comfortable with uncertainty, or do you prefer to know what to expect in most situations. dạ Chi tiết
  • Lan Tran
    11/01/20 11:03:34 0 bình luận
    ". trong đoạn: We are certain that we can earn the privilege of being your financial planning provider Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top