Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Give a hard time” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 9238 Kết quả

  • chungnt0709
    19/06/18 10:17:43 1 bình luận
    No response or any notice was given to PSA that the ownership approval is on hold until our recent... Chi tiết
  • thaikt
    19/09/17 03:32:55 6 bình luận
    Current SeC(ủy ban giao dịch sàn chứng khoán của mỹ) regulations do not provide for... Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    exporters Growth in developing countries oriented towards manufacturing, fuel and other extractive Chi tiết
  • Hoàng Anh
    08/04/18 02:46:08 4 bình luận
    giúp mình dịch đoạn này với ạ: Telecardiology is a modern medical practice, which uses... Chi tiết
  • nguyễn long
    30/10/15 09:11:46 3 bình luận
    "Yes, we're looking to hire a couple of part-time employees and a full-time supervisor, but we've Chi tiết
  • holam
    08/07/20 07:28:10 1 bình luận
    Mọi người cho em hỏi cụm từ "Populist blowhards" trong câu này ngĩa gì với ạ: Populist... Chi tiết
  • minhthuCVA
    14/03/17 07:45:20 1 bình luận
    Complete each sentence using the word given 1. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top