Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acting as” Tìm theo Từ (2.634) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.634 Kết quả)

  • tác động vòm,
  • / ´æktiη /, Danh từ: hành động, (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch, Tính từ: thay quyền, quyền,...
  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • cũng nhiều như,
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
  • miễn là, chỉ cần, xem thêm not,
  • Thành Ngữ:, as often as, mỗi lần mà, nhiều lần
  • sự tách vỡ ống chống,
  • Thành Ngữ:, as if , as though, như thể, cứ như là
  • Thành Ngữ:, as often as not, ore often than not
  • càng sớm càng tốt,
  • Thành Ngữ:, as likely as not, hẳn là, chắc là
  • Thành Ngữ:, as quick as thought, nhanh như chớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top