Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Atomic accelerator” Tìm theo Từ (577) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (577 Kết quả)

  • / ək'seləreitə /, Danh từ: người làm tăng tốc độ, máy gia tốc; chân ga (xe ôtô), (hoá học) chất gia tốc, (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc, Hóa học...
  • / ə'tɔmik /, Tính từ: (thuộc) nguyên tử, Toán & tin: không thể phân chia, thuộc nguyên tử, Xây dựng: thuộc về nguyên...
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: nguyên tử học,
  • / æ´tɔnik /, Tính từ: (y học) mất sức trương, (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ không trọng âm,...
  • dị ứng, lạc chỗ, lạc chỗ dị ứng.,
  • liên kết nguyên tử,
  • đồng hồ nguyên tử, space atomic clock (sac), đồng hồ nguyên tử vũ trụ
  • động cơ năng lượng hạt nhân,
  • tần số nguyên tử,
  • số (thứ tự) nguyên tử, số hiệu nguyên tử, số thứ tự nguyên tử, nguyên tử số, số nguyên tử, số lượng nguyên tử, Địa chất: số thứ tự nguyên tử, atomic number correction,...
  • câu nguyên tử,
  • hầm tránh bom nguyên tử,
  • phổ nguyên tử,
  • độ cảm nguyên tử,
  • dưới nguyên tử,
  • vụ nổ nguyên tử, sự nổ nguyên tử,
  • liên kết nguyên tử, sự liên kết nguyên tử,
  • va chạm nguyên tử,
  • hằng số nguyên tử,
  • lý thuyết nguyên tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top