Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compare notes” Tìm theo Từ (954) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (954 Kết quả)

  • ghi chú,
  • Thành Ngữ:, to compare notes with sb, trao đổi ý kiến với ai
  • / kәm'peә(r) /, Ngoại động từ: ( + with) so, đối chiếu, ( + to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), Nội động từ: có...
  • âm điều hòa,
  • giấy bạc (thực tế) đang lưu hành,
  • ghi chú dán được,
  • ghi chép, ghi chú,
  • nốt điệu thức,
  • phiếu khoán không thu tiền được,
  • thương phiếu phải thu,
  • / ´noutid /, Tính từ: nổi tiếng, có danh tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a noted musician, một nhạc...
  • nhật ký đo đạc kinh vĩ, bảng tính góc,
  • / ´kɔmpɛə /, danh từ, người giới thiệu chương trình, Động từ, giới thiệu chương trình,
  • giấy bạc tài chính, tiền tài chính,
  • ghi chú thiết kế,
  • chú giải (của bản đồ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top