Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cook up” Tìm theo Từ (2.810) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.810 Kết quả)

  • như cookery-book,
  • / ´huk¸ʌp /, danh từ, sự móc vào với nhau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (rađiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một hệ thống đài phát thanh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự câu kết, to speak over a nationwide...
  • Toán & tin: tìm, tra (cứu), tìm, table look -up, (máy tính ) (lệnh) tìm bảng
  • / ´kɔk¸ʌp /, danh từ, tình trạng bừa bãi,
  • đào giếng (khai thác), sự lắp ráp (thiết bị), Điện: cách đấu dây, hàn dây, sự lắp ráp thực nghiệm, Kỹ thuật chung: nối dây, sơ đồ đấu...
  • tìm kiếm, tra cứu, Kinh tế: phát đạt, tăng lên, tốt lên, trở nên tốt hơn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Thành Ngữ:, to cook up, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
  • / phiên âm /, Danh từ: bịa chuyện,
  • lớp ren để lắp ráp,
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • sơ đồ đi dây, sơ đồ mắc dây,
  • hàm dò tìm, hàm tìm kiếm,
  • lệnh tìm bảng, tìm bảng, duyệt bảng, sự nghiên cứu, tham khảo, duyệt bảng,
  • sự thử khớp quay,
  • phần dò tìm giá,
  • sự móc tải, tấm hướng dòng,
  • thao tác tìm kiếm,
  • tra cứu tham chiếu,
  • / kʊk /, Danh từ: người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, Ngoại động từ: nấu, nấu chín, (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian...
  • bịa đặt báo cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top