Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give birth” Tìm theo Từ (518) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (518 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to give birth to, sinh ra
  • / bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, Kỹ thuật chung: sinh, Từ đồng nghĩa: noun, verb,...
  • ngôi ngang,
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • / bə:tʃ /, Danh từ: giống cây cáng lò, giống cây bulô, gỗ bulô, cái roi (bằng cành bulô), Ngoại động từ: quất bằng roi, hình...
  • / fə:θ /, Danh từ: vịnh hẹp, cửa sông, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp,
  • / gə:θ /, Danh từ: Đai yên (ngựa), Đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, Ngoại động từ: nịt đai yên (ngựa), Đo vòng (ngực, thân cây...),...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • gãy xương khi sinh,
  • màng ối và rau thái,
  • Danh từ: sự chết ngay khi sinh, (nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu,
  • Danh từ: nơi sinh,
  • thương tổn khi sinh,
  • / mə:θ /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amusement...
  • Danh từ: phương pháp hạn chế sinh đẻ, sự sinh đẻ có kế hoạch,
  • quá trình toàn sinh,
  • sinh sau khi chết (sinh một đứa trẻ bằng cách mổ lấy thai sau khi người mẹ chết),
  • ngôi đầu,
  • Danh từ: sự sinh đôi,
  • / bə:θ /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top