Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Staff of life” Tìm theo Từ (23.948) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.948 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the staff of life, bánh mì
  • vữa vôi, vữa vôi,
  • / stæf /(us), Danh từ, số nhiều .staves, staffs: gậy, ba toong, gậy quyền, quyền trượng (gậy biểu thị chức vị quyền lực), nhân viên, ( staff) ( số nhiều) cán bộ; những người...
  • sự phân loại nhân sự,
  • sự phân phối nhân sự,
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • giảm biên chế, sự giảm bớt số nhân viên, sự giảm bớt số nhân viên, sự giảm biên chế,
  • sự thay thế (nhân viên),
  • việc đào tạo nhân viên,
  • sự thay đổi nhân viên,
  • sự thiếu nhân viên, thiếu biên chế,
  • sự tiêu chuẩn hóa cán bộ,
  • hình tượng trưng củay học,
  • sự di chuyển nhân sự, sự thay đổi nhân sự, sự điều động, thuyên chuyển, thay thế nhân viên,
  • sự luân chuyển nhân viên,
  • chức hàm của công chức,
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • quản lý nhân viên và nghiệp vụ, quản lý phân tuyến và nhân sự, quản lý chuyên môn và nhân sự,
  • nhân viên thương nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top