Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go well” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.331) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ .outdwelt, outdwelled: Ở quá lâu,
  • cầu maxwell, cầu wien-maxwell (đo điện cảm hoặc điện dung), cầu maxwell-wien,
  • cầu maxwell, cầu maxwell-wien,
  • chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness number, số độ cứng brinell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, shore hardness...
  • Thành Ngữ:, have a swelled/swollen head, (thông tục) kiêu căng, tự phụ, tự cao tự đại (nhất là vì một thành công bất ngờ)
  • độ cứng rockwell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, rockwell hardness test, kiểm tra độ cứng rockwell, rockwell hardness test, phép thử độ cứng rockwell, rockwell hardness tester, máy thử độ cứng rockwell,...
  • / 'ə:θliɳ /, Danh từ: tính trần tục, tính phàm tục, Từ đồng nghĩa: noun, earth dweller , humankind , man , person , tellurian , woman
  • / best /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well: tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well: tốt...
  • phép thử độ cứng rockwell, kiểm tra độ cứng rockwell,
  • / ´weləd´vaizd /, Tính từ: khôn, khôn ngoan (người), cẩn thận, thận trọng (hành động), a well-advised move, một bước đi khôn ngoan
  • / 'hæbitənt /, Danh từ: người ở, người cư trú, người ca-na-đa gốc pháp, Từ đồng nghĩa: noun, denizen , dweller , resident
  • tenxơ ứng suất, directional stress tensor, tenxơ ứng suất có hướng, maxwell's stress tensor, tenxơ ứng suất maxwell
  • / ´wel´hi:ld /, tính từ, (thông tục) giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, a restaurant with many well-heeled, nhà hàng ăn có nhiều khách sộp, comfortable , easy , well-off , well-to-do , affluent...
  • / ´wel´fed /, Tính từ: có các bữa ăn ngon đều đặn, the cat looked very sleek and well-fed, con mèo đó trông rất mỡ màng và béo tốt
  • / ´weli /, (thông tục) như wellington, a new pair of green wellies, một đôi ủng mới màu xanh lá cây
  • máy thử độ cứng rockwell,
  • / ´wel´ment /, như well-intentioned,
  • / ´wel´set /, như well-knit,
  • tenxơ ứng suất maxwell,
  • dòng điện tích, dòng hỗn hợp, dòng dịch chuyển, dòng điện chuyển dịch, dòng điện dịch, dòng điện dịch chuyển, dòng điện dịch maxwell, maxwell's displacement current, dòng điện dịch maxwell
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top