Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mas” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.676) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sə´ma:skait /, Hóa học & vật liệu: samaskit,
  • / mæg'næniməsnis /, Danh từ: như magnanimity, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness ,...
  • / i´mæskju¸leit /, Ngoại động từ: thiến, hoạn, cắt xén (một tác phẩm...), làm yếu ớt, làm nhu nhược, làm nghèo (một ngôn ngữ), Tính từ ( (cũng) .emasculated):...
  • / ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • Danh từ: mặt nạ phòng hơi độc,
  • mặt nạ chống hơi độc, mặt nạ phòng độc, mặt nạ chống hơi ngạt, mặt nạ khí,
  • / ´meisn /, Danh từ: thợ nề, thợ xây, (mason) như freemason, Ngoại động từ: xây; xây dựng, Xây dựng: chèn lắp, Kỹ...
  • / ´ma:stəli /, Tính từ: Ưu việt; tài giỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, adept , crack , master , masterful , professional , proficient , skilled , skillful
  • / pə'ʤɑ:məz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pyjamas, Từ đồng nghĩa: noun, jamas , jammies , jams , loungewear , lounging robe , nightdress , nightie , nightshirt , nightwear , pj ’s , sleeper , sleeping...
  • / sju:´dɔniməs /, Tính từ: ký biệt hiệu, ký bút danh (tác phẩm), Từ đồng nghĩa: adjective, made-up
  • / ´ma:tinməs /, Danh từ: lễ thánh mactin (ngày 11 tháng),
  • / su:´preməsi /, Danh từ: uy quyền tối cao; uy thế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, naval supremacy, uy thế về hải...
  • / mæn´deiməs /, Danh từ: chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới, Kinh tế: huấn lệnh,
  • / ´drækmə /, Danh từ, số nhiều drachmas, .drachmae: Đồng đracma (tiền hy lạp),
  • / ´spju:məs /, như spumescent, Kỹ thuật chung: nổi bọt, Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , lathery , spumy , sudsy , yeasty
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • / ¸pju:si´læniməs /, Tính từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , lily-livered...
  • / ´ma:stə¸wə:k /, danh từ, như masterpiece, Từ đồng nghĩa: noun, chef-d 'oeuvre , magnum opus
  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • / i´mæskju¸leitid /, tính từ, (như) emasculate, bị cắt xén (tác phẩm), bị làm nghèo (ngôn ngữ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top