Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sieve residue” Tìm theo Từ | Cụm từ (898) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ nhớ chương trình, bộ lưu trữ chương trình, resident program storage, bộ nhớ chương trình thường trú
  • môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường trú
  • Idioms: to have a memory like a sieve, tính mau quên
  • Idioms: to take up one 's residence in a country, ở, lập nghiệp ở một nước nào
  • Thành Ngữ:, a fireside chat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
  • / 'hæbitənt /, Danh từ: người ở, người cư trú, người ca-na-đa gốc pháp, Từ đồng nghĩa: noun, denizen , dweller , resident
  • quá trình cracking, catalytic cracking process, quá trình cracking xúc tác, gyro cracking process, quá trình cracking gyro, jenkins cracking process, quá trình cracking jenkins, kellogg cracking process, quá trình cracking kellogg, nonresidium...
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • sự dôi nhiệt, thừa nhiệt, mức tăng nhiệt, độ tăng nhiệt, nhiệt thu được, instantaneous heat gain, sự thừa nhiệt tức thời, residential heat gain, mức tăng nhiệt nhà ở, diffuse solar heat gain, độ tăng nhiệt...
  • tang lưới, lồng (mạng) lưới, perforated sieve cylinder, tang lưới đục lỗ, perforated sieve cylinder, lồng (mạng) lưới đục lỗ
  • rây phân tử, molecular sieve drier, phin sấy bằng rây phân tử
  • / pri´sidiou /, danh từ, số nhiều presidios, Đồn luỹ, pháo đài (ở tây ban nha),
  • / 'presidin /, Tính từ: có trước, Cơ khí & công trình: sự có trước, sự đến trước, Toán & tin: cách quãng,
  • / ´presidənt /, Danh từ: quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc các sự kiện sau này; tiền lệ, Kinh tế: tiền lệ,...
  • hút ra, đẩy ra ngoài, múc ra, bảo lãnh, tát ra bằng gàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aid , deliver , release , relieve , rescue , spring , flee...
  • / bi'li:v /, Động từ: tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, Cấu trúc từ: to make believe, believe it or not, believe you me, not believe one's eyes / ears, seeing is...
  • / ´dautə /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , cynic , disbeliever , headshaker , questioner , skeptic , unbeliever , zetetic , doubting thomas , nonbeliever...
  • / ə´gri:vd /, Tính từ: buồn phiền, he's much aggrieved at losing his watch, anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ, the aggrieved party, bên thua kiện
  • / ri'li:v /, Tính từ: cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng, a relieved smile, nụ cười thanh thản, a relieved expression, vẻ mặt thanh thản
  • / 'dʒɔ:di /, Danh từ: người vùng tyneside, tiếng anh vùng tyneside,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top