Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sieve residue” Tìm theo Từ | Cụm từ (898) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • / θi:f /, Danh từ, số nhiều .thieves: kẻ trộm, kẻ cắp, Kinh tế: bơm hút, Từ đồng nghĩa: noun, to cry out thieves, kêu trộm,...
  • / di´vɔ:smənt /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce ,...
  • Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • Thành Ngữ:, there is honour among thieves, luật xã hội đen, luật giang hồ
  • Thành Ngữ:, not to believe one's ears, không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổi
  • Thành Ngữ:, to signalize oneself by one's achievements, tự đề cao bằng những thành tích của mình
  • Thành Ngữ:, believe you me, tôi bảo đảm với anh
  • Phó từ: ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu, oppresively hot, oi bức ngột ngạt
  • / ´residə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ mộc tê,
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • Thành Ngữ:, to make believe, làm ra vẻ, giả vờ
  • Idioms: to be a believer in sth, người tin việc gì
  • Idioms: to be a believer in ghosts, kẻ tin ma quỷ
  • Thành Ngữ:, as thick as thieves, rất ăn ý với nhau, rất thân
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • / 'stægəriη /, Tính từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: adjective, a staggering achievement, thành tựu gây sửng sốt, amazing ,...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • / ,ækwwi'esnt /, tính từ, bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective, nonresistant , resigned , submissive , agreeable , game , minded...
  • Thành Ngữ:, to relieve one's feelings, bày tỏ cảm xúc bằng cách khóc lóc, hò hét.....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top