Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sieve residue” Tìm theo Từ | Cụm từ (898) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be grieved to see sth, nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa
  • Idioms: to be beside oneself with joy, mừng phát điên lên
  • / di¸zidə´reitəm /, Danh từ, số nhiều .desiderata: Điều ao ước, điều khao khát, ước nguyện,
  • Tính từ: nghiêm túc và dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , sobersided , demanding , direct...
  • danh từ, số nhiều tours de .force, ( pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc), Từ đồng nghĩa: noun, accomplishment , achievement , attainment , chef-d 'oeuvre ,...
  • Thành Ngữ:, to be beside oneself, không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • / ´ɔpə¸rousnis /, danh từ, tính tỉ mỉ, tính cần cù, i believe his operoseness, tôi tin vào sự cần cù của anh ta
  • danh từ, kiệt tác, tác phẩm vĩ đại (văn chương, hội hoạ), sự nghiệp vĩ đại, Từ đồng nghĩa: noun, chef d 'oeuvre , crowning achievement , great work , jewel , major work , masterpiece...
  • Phó từ: thêm nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, also , besides , further , furthermore , item , likewise , more...
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / ful´filmənt /, Kinh tế: hoàn chỉnh, sự hoàn bị, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, achievement , attainment , carrying...
  • / ´rɔ:θful /, Tính từ: tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beside...
  • dải biên, biên bên, biên tần, giải bên, dải biên, dải lề, upper side band (usb), dải biên trên, usb ( upperside -band modulation ), sự điều chế dải biên trên
  • / ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính từ: (thuộc) rô-ma (xưa gọi là latium), (thuộc) la-tinh, Toán...
  • / ´wɔ:tə¸said /, Danh từ: ( the waterside) bờ biển, bờ sông, bờ hồ, mép nước, Tính từ: ven bờ, thuộc bờ; thuộc cảng (công nhân...), Kỹ...
  • / ə´və: /, Ngoại động từ: xác nhận; khẳng định, quả quyết, (pháp lý) xác minh, chứng minh, Từ đồng nghĩa: verb, affirm , allege , argue , asseverate...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • / 'ti:diəm /, như tediousness, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, two hours of unrelieved tedium, hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề, banality , boredom...
  • / ´bu:ti /, Danh từ: chiến lợi phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, to play booty, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...), a fair booty makes many thieves,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top