Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whomp” Tìm theo Từ | Cụm từ (22) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,hu:msou'evə /, Đại từ: dạng nhấn mạnh của whomever,
  • / ´wɔpiη /, Tính từ: (từ lóng) to lớn khác thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a whopping lie, điều...
  • / ´mæsti¸keit /, Ngoại động từ: nhai (thức ăn), Kỹ thuật chung: làm nhuyễn, Từ đồng nghĩa: verb, champ , chomp , chump ,...
  • / hum´evə /, Đại từ: ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai, he took off his hat to whomever he met, gặp ai nó cũng bỏ mũ chào
  • / tʃɔ: /, danh từ, (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh nhừ tử, Từ đồng nghĩa: verb, champ , chomp , chump , crump , crunch , masticate...
  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • Thành Ngữ:, to whoop for, hoan hô
  • / mju:l /, Nội động từ: như whimper,
  • / hu:m /, Đại từ nghi vấn: ai, người nào, Đại từ quan hệ: (những) người mà, whom did you see ?, anh đã gặp ai thế?, of whom are you seaking ?, anh nói...
  • Thành Ngữ:, to whoop it up for, (thông tục) vỗ tay hoan nghênh
  • bên mời thầu (mời chào hàng), a person ( a buyer ) to whom a supply offer is made
  • / wu:´pi: /, Thán từ: hoan hô!, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, ' wupi :, danh từ, to make whoopee, vui nhộn
  • / ´swɔmpi /, Tính từ: lầy, như đầm lầy, có đầm lầy, Xây dựng: có nhiều ao đầm, thuộc đầm lầy, Kỹ thuật chung:...
  • / 'wɔmpǝs /, danh từ, (từ lóng) kẻ đần độn; đồ thộn,
  • / ´swɔmp¸lænd /, danh từ, Đầm lầy; bãi lầy, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , wetland
  • / 'wɔmpəm /, Danh từ: chuỗi vỏ sò ốc (đồ trang sức làm bằng những vỏ sò, vỏ ốc xâu vào một sợi dây (như) một chuỗi hạt, trước đây được người da đỏ ở bắc mỹ...
  • / ´tʃɔmp /, Động từ: nhai rào rạo, Danh từ: sự nhai rào rạo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / wu:p /, Thán từ: húp! (tiếng thúc ngựa), Danh từ: tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc, Nội...
  • / wɔp /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập (người nào), Đánh bại, thắng (đội khác), (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã đánh bịch một cái, Hình Thái Từ:...
  • / 'wɔ:hu:p /, Danh từ: hiệu lệnh xung phong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top