Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Idiomatic pronunciation or peculiar reading of a kanji or compound

n

よみくせ [読み癖]

Xem thêm các từ khác

  • Idiomatic usage

    n かんようく [慣用句]
  • Idiopathy

    n とくはつ [特発]
  • Idiosyncrasy

    Mục lục 1 n 1.1 とくいたいしつ [特異体質] 1.2 ひとくせ [一癖] 1.3 とくいせい [特異性] 1.4 せいへき [性癖] 1.5 こせい...
  • Idiot

    Mục lục 1 oK,adj-na,exp,n 1.1 ばか [莫迦] 2 adj-na,exp,n 2.1 ばか [馬鹿] 2.2 ばか [破家] 3 n,male,sl,uk 3.1 とんちき [頓痴気] 4...
  • Idiot!

    int,col,id,uk ばかやろう [馬鹿野郎]
  • Idle

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふどう [不動] 2 n 2.1 ようなし [用無し] 2.2 ゆうきゅう [遊休] 2.3 きゅうみん [休眠] 3 adv 3.1 うだうだ...
  • Idle capital

    n アイドルキャピタル
  • Idle complaint

    adj-na,n ぐち [愚痴]
  • Idle cost

    n アイドルコスト
  • Idle funds or capital

    n ゆうし [遊資]
  • Idle gossip

    Mục lục 1 n 1.1 いどばたかいぎ [井戸端会議] 1.2 よたばなし [与太話] 2 adj-na,n 2.1 よた [与太] n いどばたかいぎ [井戸端会議]...
  • Idle land

    n ゆうきゅうち [遊休地]
  • Idle life

    n かんきょ [閑居] としょく [徒食]
  • Idle money or capital

    n ゆうきん [遊金]
  • Idle pulley

    n あそびぐるま [遊び車]
  • Idle spindles

    n きゅうすい [休錘]
  • Idle system

    n アイドルシステム
  • Idle talk

    Mục lục 1 n 1.1 むだぐち [無駄口] 1.2 むだばなし [無駄話] 1.3 かんだん [閑談] 2 n,vs 2.1 ざつだん [雑談] 3 adj-na,adj-no,n,vs,uk...
  • Idle thoughts

    n くうばくたるかんがえ [空漠たる考え] ざつねん [雑念]
  • Idle time

    n アイドルタイム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top