- Từ điển Anh - Nhật
People from overseas, especially from China and Korea, who settled in early Japan and introduced Continental culture to the Japanese
n
とらいじん [渡来人]
Xem thêm các từ khác
-
People in the higher income brackets
n こうがくしょとくしゃ [高額所得者] -
People living together
n よりあいじょたい [寄り合い所帯] -
People of Hokkaido
n どうみん [道民] -
People of similar tastes
n どうこうしゃ [同好者] -
People of the Kyoto area
n かみがたぜいろく [上方贅六] -
People of this world
n こんじん [今人] -
People out enjoying the cool breezes
n すずみきゃく [涼み客] -
People say that
n そうだ -
People smuggler
n みつにゅうこくあっせんぎょうしゃ [密入国斡旋業者] -
People who are against the Establishment
n はんたいせいは [反体制派] -
People who withdraw from society (e.g. retire to the country)
Mục lục 1 n 1.1 ひきこもり [引篭り] 1.2 ひきこもり [引き篭り] 1.3 ひきこもり [引きこもり] n ひきこもり [引篭り]... -
People with out public transport access
n こうつうじゃくしゃ [交通弱者] -
Pep
Mục lục 1 n 1.1 けんしょう [健祥] 2 adj-na,n 2.1 げんき [元気] n けんしょう [健祥] adj-na,n げんき [元気] -
Pep talk
n ちょうれい [朝礼] -
Pepper
Mục lục 1 n 1.1 こしょう [胡椒] 1.2 ペパー 1.3 ペッパー n こしょう [胡椒] ペパー ペッパー -
Pepper game
n トスバッティング -
Pepper shaker
n こしょういれ [胡椒入れ] -
Peppermint
Mục lục 1 n 1.1 はっかとう [薄荷糖] 1.2 ペパーミント 2 adj-na,n,abbr 2.1 ミント n はっかとう [薄荷糖] ペパーミント adj-na,n,abbr... -
Pepsin
n ペプシン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.