Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pep talk

n

ちょうれい [朝礼]

Xem thêm các từ khác

  • Pepper

    Mục lục 1 n 1.1 こしょう [胡椒] 1.2 ペパー 1.3 ペッパー n こしょう [胡椒] ペパー ペッパー
  • Pepper game

    n トスバッティング
  • Pepper shaker

    n こしょういれ [胡椒入れ]
  • Peppermint

    Mục lục 1 n 1.1 はっかとう [薄荷糖] 1.2 ペパーミント 2 adj-na,n,abbr 2.1 ミント n はっかとう [薄荷糖] ペパーミント adj-na,n,abbr...
  • Pepsin

    n ペプシン
  • Peptide

    n ペプチド
  • Peptide bond

    n ペプチドけつごう [ペプチド結合]
  • Peptone

    n ペプトン
  • Per-diem rate or payment

    n ひわり [日割り]
  • Per ...

    n-adv,n あたり [当り] あたり [当たり]
  • Per head

    n ひとりあたり [一人当たり]
  • Per minute

    n-t まいふん [毎分]
  • Per month

    n つきわり [月割り]
  • Per person

    n ひとりあて [一人当て] ひとりあたり [一人当たり]
  • Per second

    n びょうそく [秒速]
  • Per tsubo (area)

    n つぼあたり [坪当たり]
  • Perambulator

    n うばぐるま [乳母車] うばぐるま [うば車]
  • Perceiving

    n,vs かんしゅ [看取]
  • Percent

    n パーセント
  • Percentage

    Mục lục 1 n 1.1 ぶ [分] 1.2 パーセンテージ 1.3 ひりつ [比率] 1.4 かすり [掠り] 1.5 ひゃくぶんりつ [百分率] 1.6 ぶあい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top