Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Report of the loss of (that one has lost) an article

n

ふんしつとどけ [紛失届]

Xem thêm các từ khác

  • Report or notification (written ~)

    Mục lục 1 n 1.1 とどけしょ [届け書] 1.2 とどけがき [届け書] 1.3 とどけがき [届書] 1.4 とどけしょ [届書] n とどけしょ...
  • Report to a superior

    n じょうしん [上申]
  • Report to the Emperor

    n そうじょう [奏上]
  • Report to the throne

    Mục lục 1 n 1.1 じょうそうぶん [上奏文] 1.2 ふくそう [伏奏] 1.3 じょうそう [上奏] n じょうそうぶん [上奏文] ふくそう...
  • Reportage

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 ルポ 2 n 2.1 きろくぶんがく [記録文学] 2.2 ルポルタージュ n,abbr ルポ n きろくぶんがく [記録文学]...
  • Reportage writer

    n ルポライター
  • Reported price

    n とどけでかかく [届け出価格]
  • Reporter

    Mục lục 1 n 1.1 リポーター 1.2 レポーター 1.3 ほうこくしゃ [報告者] 1.4 きしゃ [記者] n リポーター レポーター ほうこくしゃ...
  • Reporting

    n,vs ふくめい [復命]
  • Reporting after careful investigation

    n かんしん [勘進]
  • Reporting to the Emperor

    n そうもん [奏聞]
  • Repose

    Mục lục 1 n-adv 1.1 あんそく [安息] 2 n 2.1 せいし [静止] n-adv あんそく [安息] n せいし [静止]
  • Repose of souls

    n ちんこん [鎮魂] ちんごん [鎮魂]
  • Reposition

    n せいふく [整復]
  • Repository or treasure house (shrine ~)

    n ほうでん [宝殿] ほうもつでん [宝物殿]
  • Representation

    Mục lục 1 n 1.1 ひょうめい [表明] 1.2 だいり [代理] 1.3 ひょうきほう [表記法] 2 n,vs 2.1 だいひょう [代表] n ひょうめい...
  • Representation (math)

    n,vs ひょうげん [表現]
  • Representational art

    n ぐしょうびじゅつ [具象美術]
  • Representationalism

    n ひょうげんしゅぎ [表現主義]
  • Representative

    Mục lục 1 n 1.1 だいにん [代人] 1.2 だいりしゃ [代理者] 1.3 そうだい [総代] 1.4 みょうだい [名代] 1.5 だいりにん [代理人]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top