Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Representational art

n

ぐしょうびじゅつ [具象美術]

Xem thêm các từ khác

  • Representationalism

    n ひょうげんしゅぎ [表現主義]
  • Representative

    Mục lục 1 n 1.1 だいにん [代人] 1.2 だいりしゃ [代理者] 1.3 そうだい [総代] 1.4 みょうだい [名代] 1.5 だいりにん [代理人]...
  • Representative director

    n だいひょうとりしまりやく [代表取締役]
  • Representative example

    n だいひょうれい [代表例]
  • Representative government

    n だいぎせいたい [代議政体] だいぎせいじ [代議政治]
  • Representative of Gifu and Mie prefectures

    n さんぎだいひょう [三岐代表]
  • Representative system (the ~)

    n だいぎせい [代議制]
  • Representative work

    n だいひょうさく [代表作]
  • Repression

    Mục lục 1 n 1.1 リプレッション 1.2 へいてい [平定] 1.3 せいぎょ [制禦] 1.4 せいぎょ [制御] 1.5 せいぎょ [制馭] n リプレッション...
  • Reprimand

    Mục lục 1 n,vs 1.1 なんきつ [難詰] 1.2 けんせき [譴責] 1.3 もんせき [問責] 1.4 きっせき [詰責] 2 n 2.1 くんこく [訓告]...
  • Reprimanding (a person) personally

    n,vs めんきつ [面詰]
  • Reprint

    Mục lục 1 n 1.1 さいかん [再刊] 1.2 リプリント 2 n,vs 2.1 ほんこく [翻刻] n さいかん [再刊] リプリント n,vs ほんこく...
  • Reprint(ing)

    n さいはん [再版]
  • Reprint (of)

    n ふっこくばん [復刻版]
  • Reprinting

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ふくせい [複製] 1.2 てんさい [転載] 2 n 2.1 ましずり [増し刷り] 2.2 じゅうこく [重刻] n,vs ふくせい...
  • Reprisal

    Mục lục 1 n 1.1 ふっきゅう [復仇] 1.2 ふくきゅう [復仇] 2 n,vs 2.1 しかえし [仕返し] n ふっきゅう [復仇] ふくきゅう...
  • Reprisals

    n ほうふくそち [報復措置]
  • Reproach

    n うらみごと [怨み言]
  • Reproach (rare ~)

    n,vs きっせき [詰責]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top